Có 2 kết quả:
莽汉 mǎng hàn ㄇㄤˇ ㄏㄢˋ • 莽漢 mǎng hàn ㄇㄤˇ ㄏㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fool
(2) muddlehead
(3) boor
(2) muddlehead
(3) boor
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fool
(2) muddlehead
(3) boor
(2) muddlehead
(3) boor
Bình luận 0